--

chánh sứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh sứ

+  

  • Chief envoy (of a feudal mission)
    • Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc
      Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
  • như công sứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh sứ"
Lượt xem: 693